Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao!

  • Last update: 22/06/2022

Nguyễn Lê Hoài Thương

Chuyên Gia Digital Marketing

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao! hình ảnh 1

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là một phương thức tuyệt vời giúp doanh nghiệp tìm được giải pháp phát triển bền vững và bán hàng hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ về mô hình này và áp dụng vào quá trình kinh doanh để mang lại kết quả tốt nhất.

Hãy cùng Prodima tìm hiểu rõ hơn về mô hình cạnh tranh này trong bài viết dưới đây nhé!

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì?

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (Porter’s Five Forces) này được “sinh” ra bởi Michael Eugene Porter (sinh ngày 23 tháng 5 năm 1947) – Giáo sư của Đại học Harvard, Hoa Kỳ và chuyên gia hàng đầu về chiến lược và chính sách cạnh tranh của thế giới.

Mô hình được công nhận là thành tựu quý giá của thế giới và con người – một trong những chiến lược kinh doanh tuyệt vời và được rất nhiều doanh nghiệp sử dụng.

=> Đây là công cụ tuyệt vời giúp các doanh nghiệp duy trì lợi nhuận và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.

mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là công cụ tuyệt vời giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh và tăng trưởng doanh thu

Mục tiêu của mô hình 5 áp lực

Vì sao doanh nghiệp bạn nên ứng dụng mô hình này vào các hoạt động kinh doanh? 4 Mục tiêu chính mà mô hình mang lại dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về thị trường, mức độ cạnh tranh cũng như tiềm năng phát triển cho doanh nghiệp mình:

  • Xác định các rủi ro tiềm ẩn khi chính thức gia nhập thị trường.
  • Xác định các mối đe dọa ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
  • Nghiên cứu và xác định các đối thủ cạnh tranh lớn trong ngành.
  • Xác định rõ mối quan hệ giữa Người bán và Người mua.

5 Thành tố quan trọng trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Michael Eugene Porter đã dành nhiều năm nghiên cứu và xác định ra 5 thành tố quan trọng nhất tạo nên môi trường cạnh tranh và ảnh hưởng đến sự phát triển của một doanh nghiệp, bao gồm:

Cạnh tranh trong ngành – Internal Rivalry

Là các đối thủ cạnh tranh (doanh nghiệp/cá nhân) cùng sản xuất một sản phẩm/dịch vụ và cung cấp cho cùng một phân khúc khách hàng mục tiêu. Đây là yếu tố quyết định mức độ cạnh tranh và ảnh hưởng đến lợi nhuận của một ngành.

Khi nhu cầu của thị trường tăng cao, để giành “miếng bánh” lớn bắt buộc các doanh nghiệp phải cạnh tranh mạnh mẽ để mở rộng thị trường và thu lợi nhuận. Mức độ cạnh tranh sẽ càng gay gắt khi:

  • Xuất hiện quá nhiều đối thủ mạnh.
  • Rào cản rút lui tăng dần.
  • Sản phẩm tương đồng, dễ bị thay thế.
  • Sức “đấu” ngang nhau.
  • Nhu cầu mua hàng thay đổi liên tục.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao! hình ảnh 2
Cạnh tranh trong ngành là “cuộc chiến” giữa các doanh nghiệp cung cấp mặt hàng giống nhau cho cùng đối tượng khách hàng

Đối thủ cạnh tranh tiềm năng – Threats of New Entrants

Là những doanh nghiệp/cá nhân chưa hoạt động trong ngành của bạn nhưng sẽ gia nhập khi có cơ hội. Họ mang lại mối đe dọa tiềm ẩn rất lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp bạn.

Nếu một ngành tạo ra lợi nhuận “khủng” và không có rào cản tham gia sẽ gia tăng sự cạnh tranh tiềm ẩn giữa các đối thủ từ khắp mọi nơi. Cụ thể:

  • Vốn đầu tư vào thị trường thấp.
  • Các doanh nghiệp hiện tại không tạo được tiếng vang thương hiệu hoặc không có nhãn hiệu hay bằng sáng chế.
  • Không có quy định bắt buộc của chính phủ.
  • Chi phí chuyển đổi khách hàng thấp.
  • Nhu cầu mua hàng thay đổi liên tục.
  • Sản phẩm có đặc điểm tương tự.

Để ngăn chặn sự cạnh tranh tiềm ẩn tăng cao, các doanh nghiệp hiện tại thường đưa ra các các biện pháp mạnh nhằm cản trở sự gia nhập vào ngành như:

  • Khác biệt hóa dịch vụ/sản phẩm: chất lượng, bao bì sản phẩm, mẫu mã, tính năng, công nghệ…
  • Chiếm ưu thế về chi phí: bao gồm phí nguồn nhân lực, vật liệu, sản xuất, quy mô… đồng nghĩa giá thành dịch vụ/sản phẩm cũng thấp hơn so với đối thủ khác nhưng vẫn thỏa mãn nhu cầu của người dùng. Như vậy vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp cũng tăng cao.
  • Khác biệt hóa sản phẩm: Đó có thể là sự khác biệt về chất lượng, mẫu mã, bao bì sản phẩm…
  • Duy trì và phát triển các kênh phân phối đang triển khai, kết hợp mở rộng nhiều kênh phân phối đang bỏ lỡ để chiếm lĩnh thị trường.

Sức mạnh từ nhà cung cấp – Bargaining Power of Suppliers

Là các tổ chức hoặc cá nhân tham gia cung ứng dịch vụ/hàng hóa trên thị trường. Nhà cung ứng có thể tạo áp lực cho các doanh nghiệp thông qua các khía cạnh: giảm chất lượng hàng hóa, tăng giá sản phẩm, giao hàng sai thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận…

Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra và khả năng cạnh tranh của một doanh nghiệp. Trong điều kiện doanh nghiệp bạn có khả năng “áp đảo” đối thủ khác khi:

  • Ít nhà cung cấp nhưng nhiều người mua.
  • Ít hoặc không có nguyên liệu thay thế.
  • Các nhà cung ứng nắm giữ nguồn lực khan hiếm.
  • Chi phí chuyển đổi nguyên liệu cao.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao! hình ảnh 3
Sức mạnh từ nhà cung cấp có thể tác động trực tiếp đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra và khả năng cạnh tranh của một doanh nghiệp

Sức mạnh của khách hàng – Bargaining Power of Customers

Là người mua hàng hoặc nhà phân phối. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến câu “khách hàng là thượng đế” – nghĩa là doanh nghiệp muốn thành công phải cố gắng đáp ứng tốt nhất cho nhu cầu của người mua hàng.

Khách hàng là yếu tố tác động trực tiếp đến sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp – yêu cầu về việc cung cấp sản phẩm chất lượng hơn, dịch vụ tốt và giá thấp hơn.

Dưới đây là những trường hợp khách hàng có khả năng “mặc cả” với doanh nghiệp:

  • Mặt hàng của bạn chỉ có vài người mua.
  • Người mua quá nhạy cảm về giá bán.
  • Khách hàng đặt mua số lượng lớn.
  • Dễ dàng chuyển đổi sang nhà cung cấp khác vì chi phí thấp.
  • Quá nhiều công ty và sản phẩm thay thế khác.

Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế – Threat of Substitutes

Là các dịch vụ/sản phẩm có thể thay thế cho một dịch vụ/sản phẩm khác có nhiều điểm tương đồng về đặc điểm, công dụng hay giá trị lợi ích.

Đặc biệt những dịch vụ/sản phẩm thay thế khác sẽ có tính năng ấn tượng và chất lượng tốt hơn, cùng với giá cả rất cạnh tranh sẽ là mối đe dọa lớn đối với những thương hiệu tồn tại lâu năm nhưng không có nhiều đổi mới.

Sự xuất hiện của các dịch vụ/sản phẩm thay thế sẽ giảm số lượng tiêu thụ, khiến lợi nhuận bán hàng cũng giảm mạnh, thậm chí còn là tác nhân xóa bỏ một dịch vụ hay mặt hàng hiện tại.

=> Sản phẩm thay thế còn ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng của một ngành.

Để hạn chế sự ảnh hưởng từ những sản phẩm thay thế – doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tiếp thị bán hàng khác biệt và ấn tượng, đồng thời đầu tư cải tiến công nghệ sản xuất để giảm giá thành và nâng cao chất lượng dịch vụ/sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Lợi ích của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Khi làm kinh doanh, mục đích cuối cùng mà tất cả doanh nghiệp muốn nhận được là ROI (Tỷ lệ lợi nhuận). Việc phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp nhận được các lợi ích sau:

  • Phác họa bức tranh tổng thể về thị trường: thương trường rất phức tạp và thay đổi liên tục theo từng ngày với sự gia nhập của rất nhiều đối thủ mới bên cạnh sự cạnh tranh khốc liệt từ những đối thủ cũ. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh giúp bạn có cái nhìn tổng thể và nghiên cứu tốt hơn.
  • Đánh giá chính xác các tiềm năng của doanh nghiệp: tự đánh giá bản thân để tìm ra thế mạnh – điểm yếu là cách tốt nhất giúp doanh nghiệp nghĩ ra chiến lược cải thiện hiệu quả và thúc đẩy phát triển nhanh hơn.
  • Định hướng phát triển sau những áp lực: sau quá trình phân tích tổng quan về thị trường và tình trạng hiện tại của doanh nghiệp, bạn sẽ hình dung rõ hơn về những cơ hội và rủi ro sẽ ảnh hưởng đến doanh nghiệp của mình và đưa ra giải pháp điều chỉnh kịp thời để tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao! hình ảnh 4
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhìn rõ “bức tranh” của thị trường và định hướng phát triển thương hiệu mạnh mẽ

Thách thức của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Song song với những lợi ích mang lại, mô hình 5 áp lực cạnh tranh vẫn tồn tại nhiều thách thức khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ/startup đi sai hướng.

Chính xác hơn, Porter’s Five Forces được phát triển dựa trên sự giả định về một thị trường hoàn hảo. Nhưng thực tế như Prodima đã chia sẻ, thương trường rất đa dạng và biến động không ngừng nên không bao giờ có “bức tranh” lý tưởng như vậy.

Khi phân tích mô hình này, doanh nghiệp bạn nên lưu ý 2 điều sau:

  • Khi áp dụng mô hình cho một thị trường có cấu trúc đơn giản sẽ khiến doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc đánh giá chính xác về xu thế thị trường, mức độ cạnh tranh cũng như các nhóm sản phẩm.
  • Mô hình này không phù hợp với những thị trường thiên về kỹ thuật số, công nghệ hoặc có biến động mạnh. Vì kết quả sẽ không khả quan và chính xác.

Thêm vào đó, mô hình 5 áp lực cạnh tranh cũng bỏ qua 3 thành tố khác quan trọng:

  • Người bổ trợ (Complementors): đối tượng cung cấp/bán dịch vụ/sản phẩm có liên kết đến các dịch vụ/sản phẩm khác từ đối thủ.
  • Chính phủ (Government) và Lịch sử & tổ chức doanh nghiệp (History and Institutions): được xem là mắt xích quan trọng giúp mô hình trở nên hoàn hảo hơn.

3 Ví dụ về mô hình 5 áp lực cạnh tranh từ thương hiệu nổi tiếng

Để nắm vững cách áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh hiệu quả, bạn hãy tham khảo 3 ví dụ cụ thể từ các thương hiệu nổi tiếng mà Prodima đã tổng hợp dưới đây:

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Milo

Mức độ cạnh tranh trong ngành của Milo

Đối thủ cạnh tranh chính của Milo trong ngành là Ovaltine. Hai thương hiệu đều có quy mô, chiến lược kinh doanh và sản phẩm tương tự nhau. Chính vì thế, cuộc chiến về giá và thị phần giữa Team xanh và Team đỏ rất gay gắt.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao! hình ảnh 5
Ovaltine là đối thủ lớn nhất đối với Milo trong cuộc chiến cạnh tranh về dòng sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ trong giai đoạn đang phát triển

Các đối thủ cạnh tranh tiềm năng của Milo

Ngành công nghiệp phát triển rất mạnh mẽ với sự gia nhập của rất nhiều thương hiệu mới. Tính đến nay đã có khoảng 54 đơn vị nhập khẩu, sản xuất và kinh doanh sữa tại Việt Nam. Do đó, mức độ cạnh tranh từ các đối thủ tiềm năng của trong ngành là rất cao.

Một số thương hiệu có cùng phân khúc khách hàng là những trẻ em đang trong độ tuổi phát triển giống Milo là: Ovaltine, Vinamilk, Hà Lan Dutch Lady… Điều này khiến các ba mẹ phải đưa ra nhiều sự lựa chọn về dòng sữa dinh dưỡng tốt nhất cho sự phát triển của con.

Cạnh tranh trong từ nhà cung cấp của Milo

Milo được xem là “con cưng” của Nestle – một “ông lớn” trong thị trường sữa ngoại Việt Nam. Nestle dễ dàng thay đổi nhà cung cấp khi cần thiết. Nhưng các nhà cung cấp không thể chuyển đổi hay loại bỏ Nestle để chuyển sang lựa chọn khác.

=> Sức mạnh của nhà cung ứng đối với Milo hiện nay khá yếu.

Thương lượng với khách hàng của Milo

Đánh giá chung từ khách hàng cho thấy, hai dòng sữa của Xanh và Đỏ dường như không quá khác biệt. Thêm vào đó, chính sách giá bán cũng tương đương nên khách hàng thường có xu hướng mua sản phẩm số lượng ít và thay đổi nhu cầu liên tục.

Tuy nhiên, nhờ vào các chiến lược Marketing đỉnh cao và nhất quán trong suốt nhiều năm, Milo thu về lượng lớn khách hàng trung thành => dẫn đầu là thương hiệu sữa tiên phong hướng đến thế hệ Việt Nam khỏe mạnh và năng động với thông điệp truyền tải mạnh mẽ: khuyến khích trẻ sử dụng sản phẩm kết hợp chơi thể thao.

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế của Milo

Milo phải đối mặt rất nhiều thách thức trước sự xuất hiện “ồ ạt” của nhiều sản phẩm thay thế: ít béo, ít đường nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ – đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng hiện nay.

=> Để không đánh mất thị phần của mình, Milo cùng các thương hiệu sữa khác liên tục cải thiện chất lượng sản phẩm, đổi mới bao bì và giá cả.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Starbucks

Mức độ cạnh tranh trong ngành của Starbucks

Tỷ lệ cạnh tranh trong ngành của Starbucks nằm ở mức trung bình đến cao. Tại thị trường Hoa Kỳ, Starbucks chiếm thị phần lớn nhất, kế tiếp là Dunkin và McCafe…

Tuy nhiên, Starbucks vẫn nổi tiếng với một số sản phẩm độc quyền riêng – giúp xây dựng lòng trung thành đối với khách hàng. Điều này cho thấy mức độ cạnh tranh của Starbuck trong ngành là rất cao.

Các đối thủ cạnh tranh tiềm năng của Starbucks

Có một số rào cản lớn khi gia nhập thị trường này. Để xây dựng mạng lưới cửa hàng khổng lồ như Starbucks, đòi hỏi rất nhiều thời gian và sự đầu tư rất lớn để xây dựng nhận diện thương hiệu và xây dựng lòng trung thành mạnh mẽ đối với khách hàng.

=> Starbucks làm rất tốt điều này, khiến người dùng dễ dàng cảm nhận và muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm của mình.

Nhưng đối với các startup hay thương hiệu nhỏ sẽ gặp nhiều khó khăn hơn để thu hút sự chú ý của khách hàng. Hướng đi tốt nhất là bắt đầu từ một cửa hàng duy nhất được đầu tư chỉn chu với mức vốn vừa phải. Thực tế có rất nhiều cửa hàng cà phê địa phương rất phát triển và thành công trong khu vực của họ.

=> Nhìn chung, mối đe dọa từ những đối thủ tiềm năng đối với Starbucks nằm ở mức trung bình.

Cạnh tranh từ nhà cung cấp của Starbucks

Tính đến tháng 11/2021, Starbucks có 33.833 cửa hàng trên toàn thế giới. Với danh tiếng và khả năng kinh doanh “khủng”, rất nhiều nhà cung cấp lớn muốn hợp tác với Starbucks và họ sẵn sàng cung cấp nhiều điều khoản có lợi nhằm mục đích được liên kết với Starbucks.

=> Nhà cung cấp chỉ tạo áp lực đến Starbucks từ cấp thấp đến trung bình.

Chi phí chuyển đổi của Starbucks không cao. Ngoại trừ cà phê arabica, những loại cà phê còn lại theo yêu cầu của Starbucks đều có sẵn. Do đó, các nhà cung cấp không có tư cách gì để mặc cả hay cố gắng tác động đến giá cả nguyên liệu đối với Starbuck. Điều này đồng nghĩa với khả năng thương lượng của các nhà cung cấp đối với Starbucks là thấp.

Thương lượng với khách hàng của Starbucks

Starbucks đang đối mặt với nhiều cạnh tranh “khốc liệt” vì người dùng có quá nhiều sự lựa chọn. Nếu Starbucks hoặc các đối thủ cố tình nâng giá sản phẩm, người dùng sẽ nhanh chóng bỏ đi.

Nhưng lợi thế lớn nhất của Starbucks là hương vị sản phẩm độc đáo và không gian cửa hàng rộng lớn nên thu hút rất nhiều khách trung thành. Tuy nhiên, nếu đánh giá dựa trên tình hiện nay thì khả năng thương lượng với khách hàng của Starbucks là cao.

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế của Starbucks

Tất cả sản phẩm của Starbucks như: trà, cà phê, thực phẩm đi kèm… đều có sản phẩm thay thế trên thị trường.

Thậm chí các sản phẩm thay thế có giá thấp hơn rất nhiều so với sản phẩm của Starbucks. Điều này đồng nghĩa mối đe dọa từ sản phẩm thay thế đối với Starbucks ở mức cao.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Coca Cola

Mức độ cạnh tranh trong ngành của Coca Cola

Đối thủ truyền kỳ của Coca Cola chính là Pepsi, ngoài ra vẫn còn các đối thủ nhỏ khác nhưng đó không phải là mối đe dọa lớn đối với thương hiệu này.

Coca Cola và Pepsi giống nhau ở nhiều khía cạnh: quy mô, sản phẩm cho đến chiến lược quảng bá. Để tìm ra những điểm khác biệt giữa hai thương hiệu là rất ít.

Cũng vì thế mà mức độ cạnh tranh về thị phần và giá giữa hai “ông lớn” trong ngành nước giải khát rất gay gắt.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Chiến lược kinh doanh đỉnh cao! hình ảnh 6
Coca Cola và Pepsi luôn “đối đầu” với nhau trong hơn thập kỷ qua

Các đối thủ cạnh tranh tiềm năng của Coca Cola

Đối với thị trường này sẽ có một vài rào cản ngăn các thương hiệu mới gia nhập để cạnh tranh: Trong ngành công nghiệp đồ uống có một số yếu tố ngăn cản các thương hiệu mới tham gia.

  • Thứ nhất, để một thương hiệu mới phát triển mạnh mẽ trong thời gian ngắn là không thể. Quy trình sản xuất, hoạt động cho đến tiếp thị đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào thời gian và tiền bạc rất lớn. Để xâm nhập vào một thị trường mới, các thương hiệu địa phương nên bắt đầu với quy mô nhỏ và dần dần mở rộng lớn hơn. Tuy nhiên, chi phí ban đầu dành cho tuyển dụng nhân sự và tiếp thị cũng rất cao.
  • Thứ hai, các thương hiệu mới phải tính toán quy trình nâng cao nhận diện thương hiệu, quảng bá sản phẩm/dịch vụ cho đến xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

Cạnh tranh từ nhà cung cấp của Coca Cola

Mức độ ảnh hưởng từ các nhà cung cấp đến Coca Cola là rất yếu. Chỉ với danh tiếng “khủng” trên toàn cầu, Coca Cola dễ dàng thay đổi nhà cung cấp, mà không có nhà cung cấp nào muốn “buông tay” thương hiệu nổi tiếng này.

Điều này dẫn đến sự tổn thất nặng nề đối với bất kỳ nhà cung ứng nào. Các yếu tố ảnh hưởng chính đến sức mạnh của nhà cung ứng gồm:

  • Rất nhiều nhà cung cấp lớn/nhỏ trên thị trường.
  • Phía nhà cung ứng khó thực thi “chiến lược hội nhập về phía trước” đối với Coca Cola
  • Chi phí chuyển đổi từ các nhà cung ứng của Coca Cola ở mức thấp đến trung bình cao.

Thương lượng với khách hàng của Coca Cola

Sức mạnh từ khách hàng lẻ/khách hàng cá nhân đối với Coca Cola rất thấp. Thông thường họ sẽ mua sản phẩm với số lượng ít và thường xuyên thay đổi nhu cầu của mình.

So sánh giữa Coca Cola và Pepsi cho thấy: chi phí chuyển đổi giữa hai thương hiệu này đối với khách hàng là không cao. Hầu như khách hàng trung thành của Coca Cola không nhạy cảm về giá.

Điều này cho thấy “chiến lược hội nhập về phía sau” của khách hàng đối với Coca Cola dường như = 0, dù khách hàng là nhà bán lẻ hay cá nhân.

=> Sức mạnh của khách hàng chỉ “đáng sợ” khi họ mua số lượng sản phẩm lớn.

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế của Coca Cola

Mặc dù có rất nhiều sản phẩm thay thế của Coca Cola trên thị trường, nhưng đối thủ chính vẫn là các sản phẩm của Pepsi: các loại đồ uống nóng/lạnh và nước ép trái cây.

Tóm lại: chi phí chuyển đổi cho khách hàng khá thấp + chất lượng từ các sản phẩm thay thế nhìn chung khá tốt. Do đó, mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế đối với Coca Cola là rất mạnh.

Lời kết

Prodima đã chia sẻ cho bạn kiến thức hữu ích xoay quanh mô hình 5 áp lực cạnh tranh. Hy vọng, qua những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm rõ định nghĩa cũng như cách ứng dụng mô hình này vào các chiến lược Marketing của doanh nghiệp để nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường tốt hơn.

Nếu bạn thích bài viết này, chắc hẳn bạn sẽ thích thú với dịch vụ SEO của chúng tôi. Prodima là đội ngũ chuyên gia về Digital Marketing tại TP. Hồ Chí Minh. Chúng tôi có thể mang đến cho bạn những chiến lược xuất sắc để giúp bạn bứt phá lượng truy cập và tăng doanh thu một cách bền vững.

Liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn ngay bây giờ với sự hỗ trợ tận tình 24/7.